鳄梨汁 è lí zhī
volume volume

Từ hán việt: 【ngạc lê trấp】

Đọc nhanh: 鳄梨汁 (ngạc lê trấp). Ý nghĩa là: sinh tố bơ.

Ý Nghĩa của "鳄梨汁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鳄梨汁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sinh tố bơ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鳄梨汁

  • volume volume

    - 送给 sònggěi 一个 yígè 凤梨 fènglí

    - Anh ấy tặng tôi một quả dứa.

  • volume volume

    - chī 鳄梨 èlí duì 身体 shēntǐ hěn hǎo

    - Ăn trái bơ rất có lợi cho sức khỏe

  • volume volume

    - 找到 zhǎodào le 三样 sānyàng 东西 dōngxī 芒果 mángguǒ 鳄梨 èlí 生姜 shēngjiāng

    - Tôi tìm ba món: Xoài, bơ và gừng.

  • volume volume

    - 番茄汁 fānqiézhī ma

    - Bạn uống nước ép cà chua không?

  • volume volume

    - xiǎng 喝点 hēdiǎn 苹果汁 píngguǒzhī ma

    - Cậu muốn uống nước táo không?

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn 鲜青 xiānqīng 柠汁 níngzhī néng 减少 jiǎnshǎo 鳄梨 èlí de 油腻 yóunì

    - Việc vắt một ít nước cốt chanh tươi có thể làm giảm bơ béo ngậy.

  • volume volume

    - 鳄梨 èlí 椰汁 yēzhī 可以 kěyǐ ràng de 皮肤 pífū 水润 shuǐrùn 光滑 guānghuá

    - Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 早餐 zǎocān shí 果汁 guǒzhī

    - Anh ấy thích uống nước trái cây vào bữa sáng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HND (竹弓木)
    • Bảng mã:U+68A8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+2 nét)
    • Pinyin: Shī , Xié , Zhī
    • Âm hán việt: Chấp , Hiệp , Trấp
    • Nét bút:丶丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJ (水十)
    • Bảng mã:U+6C41
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+9 nét)
    • Pinyin: è
    • Âm hán việt: Ngạc
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨フ一丨フ一一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMRRS (弓一口口尸)
    • Bảng mã:U+9CC4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình