Đọc nhanh: 西柚汁 (tây trục trấp). Ý nghĩa là: nước ép bưởi.
西柚汁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước ép bưởi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西柚汁
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 我 的 衬衣 被 西红柿 汁 污染 了
- Áo sơ mi của tôi dính đầy nước ép cà chua.
- 我们 有 西瓜汁
- Chúng tôi có nước ép dưa hấu.
- 我 喝 的 就是 不 含酒精 的 西柚 鸡尾酒
- Đó là một quả bưởi có nhiều gai nhưng không có gai.
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
- 请 给 我 来 一杯 西红柿 汁
- Vui lòng mang cho tôi một ly nước ép cà chua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柚›
汁›
西›