Đọc nhanh: 百谷 (bách cốc). Ý nghĩa là: tất cả các loại ngũ cốc, mọi loại cây ngũ cốc.
百谷 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tất cả các loại ngũ cốc
all the grains
✪ 2. mọi loại cây ngũ cốc
every kind of cereal crop
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百谷
- 春天 是 百谷 播种 的 季节
- Mùa xuân là mùa gieo hạt của trăm loại ngũ cốc.
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 黄金 百镒
- trăm dật vàng; hai ngàn lượng vàng.
- 万恶 淫 为首 , 百善孝为 先
- Vạn ác dâm vi thủ, bách thiện hiếu vi tiên
- 三百 盒 喜饼
- ba trăm hộp bánh cưới
- 不 可能 是 加 百列
- Không thể nào đó là Gabriel.
- 三百多名 工作人员
- hơn ba trăm công nhân viên.
- 三蓬 百合 很 芳香
- Ba bụi hoa lily rất thơm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
百›
谷›