Đọc nhanh: 百色市 (bá sắc thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Baise ở Quảng Tây, cựu.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Baise ở Quảng Tây
Baise prefecture-level city in Guangxi
✪ 2. cựu
former pr. [Bó sè]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百色市
- 这次 考试 全市 共设 二十多个 考点 , 三百个 考场
- kỳ thi lần này, toàn thành phố có hơn 20 địa điểm thi, 300 trường thi.
- 百般 花色
- đủ mọi sắc hoa
- 任 你 百般 撩拨 , 他 就是 不动声色
- mặc cho cậu trêu chọc đủ kiểu, anh ấy vẫn không thay đổi nét mặt.
- 超市 离 我家 大概 五百米
- Siêu thị cách nhà tôi khoảng 500 mét.
- 这个 农贸市场 有 一百多个 摊位
- chợ nông phẩm này có hơn 100 sạp hàng.
- 冬季 日短 , 又 是 阴天 , 夜色 早已 笼罩 了 整个 市镇
- mùa đông ngày ngắn trời lại âm u, nên màn đêm sớm bao trùm cả thị trấn.
- 栖旭桥 是 越南 首都 河内 的 一座 红色 木桥 , 位于 市中心 的 还 剑 湖
- Cầu Thê Húc là cây cầu gỗ đỏ ở trung tâm hồ Hoàn Kiếm, Hà Nội, thủ đô của Việt Nam
- 公司 正在 物色 新 的 市场
- Công ty đang tìm kiếm thị trường mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
百›
色›