Đọc nhanh: 百脚 (bá cước). Ý nghĩa là: con rết.
百脚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con rết
centipede
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百脚
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 鼎 通常 有 三个 脚
- Đỉnh thường có ba chân.
- 三头 五百
- khoảng năm ba trăm
- 三百 盒 喜饼
- ba trăm hộp bánh cưới
- 三 本书 一共 是 三百元
- Ba quyển sách tổng cộng là 300 đồng.
- 三百六十行 , 行行出状元
- ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên
- 三百多名 工作人员
- hơn ba trăm công nhân viên.
- 三蓬 百合 很 芳香
- Ba bụi hoa lily rất thơm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
百›
脚›