皂碱 zào jiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【tạo kiềm】

Đọc nhanh: 皂碱 (tạo kiềm). Ý nghĩa là: giống như 肥皂, xà bông.

Ý Nghĩa của "皂碱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

皂碱 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. giống như 肥皂

same as 肥皂

✪ 2. xà bông

soap

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皂碱

  • volume volume

    - xiāng jiǎn ( 香皂 xiāngzào )

    - xà phòng thơm.

  • volume volume

    - 布料 bùliào 需碱 xūjiǎn 处理 chǔlǐ

    - Vải cần được xử lý bằng soda.

  • volume volume

    - 是不是 shìbúshì 皂隶 zàolì

    - Cô ấy có phải là người hầu không?

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan yòng 香皂 xiāngzào

    - Tôi thích dùng xà phòng thơm.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 皂荚 zàojiá ma

    - Bạn có biết bồ kết không?

  • volume volume

    - mǎi le 一块 yīkuài 香皂 xiāngzào

    - Tôi đã mua một bánh xà phòng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan yòng 香皂 xiāngzào 洗手 xǐshǒu

    - Tôi thích dùng xà phòng thơm để rửa tay.

  • volume volume

    - 实验室 shíyànshì yǒu hěn 多种 duōzhǒng jiǎn

    - Trong phòng thí nghiệm có rất nhiều loại kiềm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+2 nét)
    • Pinyin: Zào
    • Âm hán việt: Tạo
    • Nét bút:ノ丨フ一一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HAP (竹日心)
    • Bảng mã:U+7682
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiǎn , Xián
    • Âm hán việt: Dảm , Giảm , Kiềm , Kiểm , Thiêm
    • Nét bút:一ノ丨フ一一ノ一丨フ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRIHR (一口戈竹口)
    • Bảng mã:U+78B1
    • Tần suất sử dụng:Cao