Đọc nhanh: 皂碱 (tạo kiềm). Ý nghĩa là: giống như 肥皂, xà bông.
皂碱 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giống như 肥皂
same as 肥皂
✪ 2. xà bông
soap
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皂碱
- 香 枧 ( 香皂 )
- xà phòng thơm.
- 布料 需碱 处理
- Vải cần được xử lý bằng soda.
- 她 是不是 皂隶 ?
- Cô ấy có phải là người hầu không?
- 我 喜欢 用 香皂
- Tôi thích dùng xà phòng thơm.
- 你 知道 皂荚 吗 ?
- Bạn có biết bồ kết không?
- 我 买 了 一块 香皂
- Tôi đã mua một bánh xà phòng.
- 我 喜欢 用 香皂 洗手
- Tôi thích dùng xà phòng thơm để rửa tay.
- 实验室 里 有 很 多种 碱
- Trong phòng thí nghiệm có rất nhiều loại kiềm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
皂›
碱›