Đọc nhanh: 特色餐饮 (đặc sắc xan ẩm). Ý nghĩa là: Food Specialties Món ăn đặc sản.
特色餐饮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Food Specialties Món ăn đặc sản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特色餐饮
- 今天 特色菜 千 层面
- Món đặc biệt của ngày hôm nay là món lasagna.
- 快餐 的 特点 就是 快
- Đặc điểm của đồ ăn nhanh là nhanh.
- 这家 餐厅 的 饮食 很 有 特色
- Ẩm thực của nhà hàng này rất đặc sắc.
- 周边 餐饮 , 娱乐 , 购物 场所 一应俱全
- Các địa điểm ăn uống, giải trí, mua sắm xung quanh đều có sẵn.
- 丑姓 之 人 各有特色
- Người họ Sửu mỗi người có đặc sắc riêng.
- 饮食文化 体现 地域 特色
- Văn hóa ẩm thực thể hiện đặc trưng vùng miền.
- 商业街 的 房子 , 建造 得 颇具 特色
- Những ngôi nhà trong phố thương mại được xây dựng khá đặc biệt.
- 京剧 的 音乐 很 有 特色
- Nhạc của kinh kịch rất đặc sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
特›
色›
餐›
饮›