Đọc nhanh: 百科 (bách khoa). Ý nghĩa là: viết tắt cho 百科全書 | 百科全书, bách khoa toàn thư, phổ quát. Ví dụ : - 你目前拥有一套百科全书吗? Bạn hiện đang sở hữu một bộ bách khoa toàn thư?
百科 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 百科全書 | 百科全书
abbr. for 百科全書|百科全书 [bǎikēquánshū]
- 你 目前 拥有 一套 百科全书 吗 ?
- Bạn hiện đang sở hữu một bộ bách khoa toàn thư?
✪ 2. bách khoa toàn thư
encyclopedic
✪ 3. phổ quát
universal
✪ 4. bách khoa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百科
- 维基百科 上 写 着 呢
- Nó nói ngay tại đây trên Wikipedia
- 万恶 淫 为首 , 百善孝为 先
- Vạn ác dâm vi thủ, bách thiện hiếu vi tiên
- 三百 盒 喜饼
- ba trăm hộp bánh cưới
- 编纂 百科全书
- biên soạn sách bách khoa toàn thư
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 不 可能 是 加 百列
- Không thể nào đó là Gabriel.
- 不是 我 逞能 , 一天 走 这么 百把 里路 不算什么
- không phải là tôi khoe, chứ một ngày mà đi được 100 dặm như vậy thì chả tính làm gì.
- 你 目前 拥有 一套 百科全书 吗 ?
- Bạn hiện đang sở hữu một bộ bách khoa toàn thư?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
百›
科›