Đọc nhanh: 百合科 (bách hợp khoa). Ý nghĩa là: Họ Liliaceae, gia đình hoa huệ.
百合科 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Họ Liliaceae
Liliaceae
✪ 2. gia đình hoa huệ
the lily family
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百合科
- 维基百科 上 写 着 呢
- Nó nói ngay tại đây trên Wikipedia
- 百年好合
- trăm năm hạnh phúc; bách niên hoà hợp; (lời chúc vợ chồng mới cưới)
- 编纂 百科全书
- biên soạn sách bách khoa toàn thư
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 三蓬 百合 很 芳香
- Ba bụi hoa lily rất thơm.
- 附加刑 既 可以 单独 使用 , 又 可以 与 主刑 合并 科处
- hình phạt phụ vừa có thể sử dụng một cách độc lập, lại vừa có thể xử cùng với hình phạt chính.
- 理工 事实上 是 自然科学 与 工程技术 的 融合
- Khoa học và công nghệ trên thực tế là sự hợp nhất của khoa học tự nhiên và công nghệ kỹ thuật.
- 会议 通过 了 一系列 旨在 进一步 发展 两 国 科学技术 合作 的 决议
- hội nghị thông qua một loạt nghị quyết nhằm mục đích phát triển thêm một bước sự hợp tác khoa học kỹ thuật giữa hai nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
百›
科›