百科事典 bǎi kē shì diǎn
volume volume

Từ hán việt: 【bá khoa sự điển】

Đọc nhanh: 百科事典 (bá khoa sự điển). Ý nghĩa là: Bách Khoa toàn thư.

Ý Nghĩa của "百科事典" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

百科事典 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bách Khoa toàn thư

encyclopedia

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百科事典

  • volume volume

    - 事务 shìwù

    - phòng hành chính quản trị.

  • volume volume

    - 军事科学 jūnshìkēxué

    - khoa học quân sự.

  • volume volume

    - 总揆 zǒngkuí 百事 bǎishì

    - quản lý trăm việc.

  • volume volume

    - 一部 yībù hǎo de 百科全书 bǎikēquánshū shì 知识 zhīshí 宝库 bǎokù

    - Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.

  • volume volume

    - 清官 qīngguān 总是 zǒngshì wèi 百姓 bǎixìng 做事 zuòshì

    - Quan liêm khiết luôn lo cho dân.

  • volume volume

    - hěn 喜欢 xǐhuan 百事可乐 bǎishìkělè

    - Tôi rất thích uống pepsi.

  • volume volume

    - 人事科 rénshìkē 负责 fùzé 员工 yuángōng 招聘 zhāopìn

    - Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan sòng 经典 jīngdiǎn 故事 gùshì

    - Tôi thích đọc truyện kinh điển.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Sự
    • Nét bút:一丨フ一フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JLLN (十中中弓)
    • Bảng mã:U+4E8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điển
    • Nét bút:丨フ一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TBC (廿月金)
    • Bảng mã:U+5178
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+1 nét)
    • Pinyin: Bǎi , Bó , Mò
    • Âm hán việt: , Bách , Mạch
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MA (一日)
    • Bảng mã:U+767E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Kē , Kè
    • Âm hán việt: Khoa
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDYJ (竹木卜十)
    • Bảng mã:U+79D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao