Đọc nhanh: 百物 (bá vật). Ý nghĩa là: tất cả mọi thứ.
百物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tất cả mọi thứ
all things
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百物
- 百物 腾贵
- giá hàng tăng vọt
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 万恶 淫 为首 , 百善孝为 先
- Vạn ác dâm vi thủ, bách thiện hiếu vi tiên
- 万物 复苏 , 春暖花开
- Vạn vật sinh sôi, xuân về hoa nở
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 药物 有 成百上千 种
- Có hàng trăm ngàn loại thuốc.
- 你 可 有 过去 百思买 购物 时
- Lần cuối cùng bạn ở Best Buy là khi nào
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
物›
百›