Đọc nhanh: 百果 (bá quả). Ý nghĩa là: tất cả các loại trái cây.
百果 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tất cả các loại trái cây
all kinds of fruits
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百果
- 一百年 是 一个 世纪
- Một trăm năm là một thế kỷ.
- 万恶 淫 为首 , 百善孝为 先
- Vạn ác dâm vi thủ, bách thiện hiếu vi tiên
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 三 本书 一共 是 三百元
- Ba quyển sách tổng cộng là 300 đồng.
- 我 想 这 不是 香草 奶昔 , 喝 起来 像 百香果
- Tôi nghĩ đây không phải là sữa lắc vani, nó có vị như chanh dây.
- 苹果 约 五百 克重
- Quả táo nặng khoảng năm trăm gam.
- 三年 成林 , 五年 挂果
- ba năm thành rừng, năm năm kết trái.
- 杏肉 百里香 燕麦 卷 还是 玫瑰 腰果 南瓜子
- Granola cỏ xạ hương mơ hay hoa hồng hồ trăn pepita?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
果›
百›