Đọc nhanh: 百汇 (bá hối). Ý nghĩa là: parfait (từ khóa).
百汇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. parfait (từ khóa)
parfait (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百汇
- 百川 所汇
- Nơi trăm sông hội tụ.
- 我 研究 过 全球 二百八十 种 语言 的 泡妞 常用 词汇
- Tôi đã nghiên cứu qua các từ ngữ thường dùng để thả thính của 280 loại ngôn ngữ trên toàn thế giới.
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 不 可能 是 加 百列
- Không thể nào đó là Gabriel.
- 三百六十行 , 行行出状元
- ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên
- 三百多名 工作人员
- hơn ba trăm công nhân viên.
- 三蓬 百合 很 芳香
- Ba bụi hoa lily rất thơm.
- 我 拒绝 了 百老汇 变形金刚 的 邀约 就 为了 这个 吗
- Tôi đã từ chối Transformers trên Broadway vì điều này?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汇›
百›