Đọc nhanh: 百思莫解 (bá tư mạc giải). Ý nghĩa là: xem 百思不解.
百思莫解 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 百思不解
see 百思不解 [bǎi sī bù jiě]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百思莫解
- 大家 一起 揣摩 解题 思路
- Mọi người cùng nhau xem xét cách giải quyết vấn đề.
- 他 用 百般 方法 解决问题
- Anh ấy dùng đủ mọi cách để giải quyết vấn đề.
- 千方百计 地 解决问题
- Nỗ lực hết sức để giải quyết vấn đề.
- 他 不用 思考 , 就 解出 了 这道题
- Anh ấy đã giải quyết câu hỏi này mà không cần phải suy nghĩ
- 她 的 见解 让 我 反思
- Ý kiến của cô ấy khiến tôi suy nghĩ.
- 破除迷信 , 解放思想
- Bài trừ mê tín, giải phóng tư tưởng.
- 他 解释 了 每 一层 意思
- Anh ấy giải thích từng tầng ý nghĩa.
- 你 这 是 什么 意思 ? 我 完全 不 理解
- Cái này có ý gì? Tôi hoàn toàn không hiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
思›
百›
莫›
解›