Đọc nhanh: 百年灵表 (bá niên linh biểu). Ý nghĩa là: Đồng hồ breitling.
百年灵表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồng hồ breitling
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百年灵表
- 上 了 年纪 了 , 腿脚 不 那么 灵便 了
- lớn tuổi rồi, chân tay không còn nhanh nhẹn nữa.
- 他 把 手表 当 了 五百块 钱
- Anh ấy cầm chiếc đồng hồ được năm trăm đồng.
- 一百年 是 一个 世纪
- Một trăm năm là một thế kỷ.
- 公司 去年 盈利 五百万元
- Công ty năm ngoái lãi 5 triệu nhân dân tệ.
- 如此 政治 对决 百年 难得一见
- Đó là cuộc đấu tranh chính trị của thế kỷ.
- 他 少年得志 , 目中无人 , 不过 没有 表露 出来
- Anh ta tuổi trẻ tài cao, ngông nghênh nhưng không hề bộc lộ ra ngoài
- 几年 不见 , 这 丫头 越发 长得 水灵 了
- Sau nhiều năm không gặp, bé gái này ngày càng xinh đẹp.
- 80 岁 老人 手脚 灵活 如 年轻人 , 靠 一个 动作 冻龄 了
- Tay chân cụ ông 80 tuổi dẻo như thanh niên, chỉ dựa vào một động tác duy trì vẻ ngoài này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
年›
灵›
百›
表›