百年好合 bǎinián hǎo hé
volume volume

Từ hán việt: 【bách niên hảo hợp】

Đọc nhanh: 百年好合 (bách niên hảo hợp). Ý nghĩa là: Chúc các bạn sống lâu và hạnh phúc bên nhau (lời chúc mừng đám cưới).

Ý Nghĩa của "百年好合" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

百年好合 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chúc các bạn sống lâu và hạnh phúc bên nhau (lời chúc mừng đám cưới)

may you live a long and happy life together (wedding greeting)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百年好合

  • volume volume

    - 百年好合 bǎiniánhǎohé

    - trăm năm hạnh phúc; bách niên hoà hợp; (lời chúc vợ chồng mới cưới)

  • volume volume

    - 水泥 shuǐní 每包 měibāo 五十 wǔshí 公斤 gōngjīn 折合 zhéhé 市斤 shìjīn 刚好 gānghǎo 一百斤 yìbǎijīn

    - Mỗi bao xi măng 50 kg, tính theo cân thì vừa bằng 100 cân.

  • volume volume

    - 那棵 nàkē 百年老 bǎiniánlǎo shù 至今 zhìjīn 还长 háizhǎng 好好儿 hǎohǎoér de

    - cây cổ thụ đó sống 100 năm rồi, bây giờ vẫn tốt tươi.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 稻米 dàomǐ 产量 chǎnliàng 高于 gāoyú 往年 wǎngnián 平均 píngjūn 产量 chǎnliàng de 百分之十五 bǎifēnzhīshíwǔ

    - Năm nay sản lượng gạo cao hơn 15% so với trung bình sản lượng của các năm trước.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de nián hěn hǎo

    - Mùa màng năm nay rất tốt.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 水稻 shuǐdào de 收成 shōuchéng hěn hǎo

    - Năm nay thu hoạch lúa rất tốt.

  • - zhù 新婚 xīnhūn 快乐 kuàilè 百年好合 bǎiniánhǎohé

    - Chúc bạn hạnh phúc trong ngày cưới, trăm năm hạnh phúc.

  • - zhù 爱情 àiqíng 幸福 xìngfú 百年好合 bǎiniánhǎohé

    - Chúc bạn tình yêu viên mãn, trăm năm hạnh phúc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Gé , Gě , Hé
    • Âm hán việt: Cáp , Hiệp , Hạp , Hợp
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMR (人一口)
    • Bảng mã:U+5408
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Can 干 (+3 nét)
    • Pinyin: Nián
    • Âm hán việt: Niên
    • Nét bút:ノ一一丨一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OQ (人手)
    • Bảng mã:U+5E74
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+1 nét)
    • Pinyin: Bǎi , Bó , Mò
    • Âm hán việt: , Bách , Mạch
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MA (一日)
    • Bảng mã:U+767E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao