百川 bǎichuān
volume volume

Từ hán việt: 【bá xuyên】

Đọc nhanh: 百川 (bá xuyên). Ý nghĩa là: sông. Ví dụ : - 百川 归海。 Trăm sông về một biển.. - 百川所汇。 Nơi trăm sông hội tụ.

Ý Nghĩa của "百川" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

百川 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sông

rivers

Ví dụ:
  • volume volume

    - 百川 bǎichuān 归海 guīhǎi

    - Trăm sông về một biển.

  • volume volume

    - 百川 bǎichuān 所汇 suǒhuì

    - Nơi trăm sông hội tụ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百川

  • volume volume

    - 百川 bǎichuān 归海 guīhǎi

    - Trăm sông về một biển.

  • volume volume

    - 百川 bǎichuān 所汇 suǒhuì

    - Nơi trăm sông hội tụ.

  • volume volume

    - 龙泉驿 lóngquányì ( zài 四川 sìchuān )

    - Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).

  • volume volume

    - 三头 sāntóu 五百 wǔbǎi

    - khoảng năm ba trăm

  • volume volume

    - 三百 sānbǎi 喜饼 xǐbǐng

    - ba trăm hộp bánh cưới

  • volume volume

    - 与会 yùhuì 人员 rényuán 总数 zǒngshù 不足 bùzú 一百 yìbǎi

    - tổng số người dự họp không đến 100 người.

  • volume volume

    - 不是 búshì 逞能 chěngnéng 一天 yìtiān zǒu 这么 zhème 百把 bǎibǎ 里路 lǐlù 不算什么 bùsuànshénme

    - không phải là tôi khoe, chứ một ngày mà đi được 100 dặm như vậy thì chả tính làm gì.

  • volume volume

    - 三蓬 sānpéng 百合 bǎihé hěn 芳香 fāngxiāng

    - Ba bụi hoa lily rất thơm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Xuyên 巛 (+0 nét)
    • Pinyin: Chuān
    • Âm hán việt: Xuyên
    • Nét bút:ノ丨丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:LLL (中中中)
    • Bảng mã:U+5DDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+1 nét)
    • Pinyin: Bǎi , Bó , Mò
    • Âm hán việt: , Bách , Mạch
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MA (一日)
    • Bảng mã:U+767E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao