Đọc nhanh: 百强 (bá cường). Ý nghĩa là: top 100 (ví dụ: 100 thị trấn hàng đầu).
百强 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. top 100 (ví dụ: 100 thị trấn hàng đầu)
top 100 (e.g. top 100 towns)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百强
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 黄金 百镒
- trăm dật vàng; hai ngàn lượng vàng.
- 万恶 淫 为首 , 百善孝为 先
- Vạn ác dâm vi thủ, bách thiện hiếu vi tiên
- 三头 五百
- khoảng năm ba trăm
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 实际 产量 超过 原定 计划 百分之十二 强
- Sản lượng thực tế vượt kế hoạch 12%.
- 三分之一 强
- Hơn một phần ba một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
强›
百›