Đọc nhanh: 百利甜 (bá lợi điềm). Ý nghĩa là: Baileys Irish Cream (nhãn hiệu đồ uống có cồn), xem thêm 百利 甜酒.
百利甜 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Baileys Irish Cream (nhãn hiệu đồ uống có cồn)
Baileys Irish Cream (brand of alcoholic drink)
✪ 2. xem thêm 百利 甜酒
see also 百利甜酒 [Bǎi lì Tián jiǔ]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百利甜
- 萨瓦 托利 百货店 的 保安
- Tôi là nhân viên an ninh tại Cửa hàng bách hóa của Salvatori.
- 一张 利口 ( 也 说 利嘴 )
- miệng khéo nói.
- 附近 就 有 百货公司 , 买 东西 很 便利
- gần đây có cửa hàng bách hoá, mua đồ rất thuận tiện
- 仓库 中 的 失窃 使 利润 损失 了 百分之二
- Sự mất cắp trong kho đã làm giảm lợi nhuận đi hai phần trăm.
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 公司 去年 盈利 五百万元
- Công ty năm ngoái lãi 5 triệu nhân dân tệ.
- 一本 一利 ( 指 本钱 和 利息 相等 )
- một vốn một lãi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
甜›
百›