Đọc nhanh: 百利甜酒 (bá lợi điềm tửu). Ý nghĩa là: Baileys Irish Cream (nhãn hiệu đồ uống có cồn).
百利甜酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Baileys Irish Cream (nhãn hiệu đồ uống có cồn)
Baileys Irish Cream (brand of alcoholic drink)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百利甜酒
- 我们 应该 跟随 酒神 巴克斯 和 意大利 教皇
- Chúng ta nên đi với tư cách là Bacchus và Sergius.
- 萨瓦 托利 百货店 的 保安
- Tôi là nhân viên an ninh tại Cửa hàng bách hóa của Salvatori.
- 附近 就 有 百货公司 , 买 东西 很 便利
- gần đây có cửa hàng bách hoá, mua đồ rất thuận tiện
- 仓库 中 的 失窃 使 利润 损失 了 百分之二
- Sự mất cắp trong kho đã làm giảm lợi nhuận đi hai phần trăm.
- 公司 去年 盈利 五百万元
- Công ty năm ngoái lãi 5 triệu nhân dân tệ.
- 糯米酒 味道 香甜
- Rượu nếp có vị ngọt thơm.
- 让 我们 用 美酒 和 甜言 庆祝
- Chúng ta hãy ăn mừng bằng rượu vang và những lời ngọt ngào.
- 往前走 , 奇异果 香 甜酒 就 放在 中间
- Tiến về phía trước, rượu ngọt kiwi được đặt ở giữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
甜›
百›
酒›