百金花 bǎi jīn huā
volume volume

Từ hán việt: 【bá kim hoa】

Đọc nhanh: 百金花 (bá kim hoa). Ý nghĩa là: Hoa kim ngân trăm cánh.

Ý Nghĩa của "百金花" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

百金花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hoa kim ngân trăm cánh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百金花

  • volume volume

    - 园中 yuánzhōng 百花 bǎihuā 竟艳 jìngyàn 芳香 fāngxiāng 流溢 liúyì

    - trong vườn trăm hoa đua nở, hương thơm ngào ngạt.

  • volume volume

    - 百花 bǎihuā 凋谢 diāoxiè

    - trăm hoa tàn héo

  • volume volume

    - 初步 chūbù 匡算 kuāngsuàn 今年 jīnnián 棉花 miánhua jiāng 增产 zēngchǎn 百分之十二 bǎifēnzhīshíèr

    - theo dự toán sơ bộ, lượng bông vải năm nay sẽ tăng 12%.

  • volume volume

    - 春天里 chūntiānlǐ 百花怒放 bǎihuānùfàng

    - Mùa xuân hoa nở rộ mạnh mẽ.

  • volume volume

    - 春天 chūntiān dào le 百花 bǎihuā 开放 kāifàng

    - Xuân đến rồi, trăm hoa đua nở.

  • volume volume

    - 吃饭 chīfàn 一共 yīgòng huā le 两百块 liǎngbǎikuài qián

    - Ăn cơm tổng cộng tiêu hết 200 tệ.

  • volume volume

    - 他花 tāhuā le 几百 jǐbǎi 英镑 yīngbàng mǎi 衣服 yīfú

    - Anh ta bỏ ra hàng trăm bảng để mua quần áo.

  • volume volume

    - jiāng 一百元 yìbǎiyuán 定金 dìngjīn 其余 qíyú 款项 kuǎnxiàng zài 交货 jiāohuò shí 付讫 fùqì

    - Tôi sẽ trả cho bạn một khoản tiền đặt cọc là 100 tệ và phần còn lại sẽ được thanh toán khi nhận hàng

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+1 nét)
    • Pinyin: Bǎi , Bó , Mò
    • Âm hán việt: , Bách , Mạch
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MA (一日)
    • Bảng mã:U+767E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:C (金)
    • Bảng mã:U+91D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao