Đọc nhanh: 百分比符号 (bá phân bí phù hiệu). Ý nghĩa là: Ký hiệu phần trăm.
百分比符号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ký hiệu phần trăm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百分比符号
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 按照 百分比 计算
- tính theo tỉ lệ phần trăm
- 产值 比 去年 约 增长 百分之十
- Giá trị sản lượng năm nay tăng hơn năm ngoái khoảng 10 %.
- 他们 计算 了 重量 的 百分比
- Họ đã tính toán tỷ lệ phần trăm của trọng lượng.
- 两队 得分 相同 , 比分 拉平 了
- Hai đội có tỷ số bằng nhau và tỷ số hòa.
- 去年 房价 上涨 百分之五
- Giá nhà tăng 5% trong năm ngoái.
- 预料 这个 地区 农业 方面 可以 比 去年 增产 百分之十
- dự đoán về mặt nông nghiệp vùng này có thể tăng sản lượng 10 % so với năm ngoái
- 他 在 比赛 中得 了 拾分
- Anh ấy đạt được mười điểm trong cuộc thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
号›
比›
百›
符›