百代 bǎidài
volume volume

Từ hán việt: 【bách đại】

Đọc nhanh: 百代 (bách đại). Ý nghĩa là: Trăm đời. Tỉ dụ thời gian niên đại lâu dài. Trải qua các đời. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: Bách đại hưng vong triêu phục mộ; Giang phong xuy đảo tiền triều thụ 百代興亡朝復暮; 江風吹倒前朝樹 (Đệ nhất hồi) Trải qua các đời hưng vong sáng lại tối; Gió sông thổi ngã cây đời trước..

Ý Nghĩa của "百代" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

百代 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Trăm đời. Tỉ dụ thời gian niên đại lâu dài. Trải qua các đời. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: Bách đại hưng vong triêu phục mộ; Giang phong xuy đảo tiền triều thụ 百代興亡朝復暮; 江風吹倒前朝樹 (Đệ nhất hồi) Trải qua các đời hưng vong sáng lại tối; Gió sông thổi ngã cây đời trước.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百代

  • volume volume

    - 一百零八 yìbǎilíngbā 厘米 límǐ 长布 zhǎngbù

    - Vải dài một trăm lẻ tám centimet.

  • volume volume

    - 一百年 yìbǎinián shì 一个 yígè 世纪 shìjì

    - Một trăm năm là một thế kỷ.

  • volume volume

    - 黄金 huángjīn 百镒 bǎiyì

    - trăm dật vàng; hai ngàn lượng vàng.

  • volume volume

    - 一部 yībù hǎo de 百科全书 bǎikēquánshū shì 知识 zhīshí 宝库 bǎokù

    - Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.

  • volume volume

    - 一百元 yìbǎiyuán néng mǎi 很多 hěnduō 东西 dōngxī

    - Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.

  • volume volume

    - 一百二十 yìbǎièrshí huí 抄本 chāoběn 红楼梦 hónglóumèng

    - Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.

  • volume volume

    - 一百块 yìbǎikuài 钱交 qiánjiāo 伙食费 huǒshífèi 五十块 wǔshíkuài qián 零用 língyòng

    - một trăm đồng là tiền cơm nước, năm mươi đồng là tiền tiêu vặt.

  • volume volume

    - 一代 yídài 英才 yīngcái

    - một thế hệ anh tài

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIP (人戈心)
    • Bảng mã:U+4EE3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+1 nét)
    • Pinyin: Bǎi , Bó , Mò
    • Âm hán việt: , Bách , Mạch
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MA (一日)
    • Bảng mã:U+767E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao