百事无成 bǎishì wú chéng
volume volume

Từ hán việt: 【bá sự vô thành】

Đọc nhanh: 百事无成 (bá sự vô thành). Ý nghĩa là: không hoàn thành được gì (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "百事无成" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

百事无成 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không hoàn thành được gì (thành ngữ)

to have accomplished nothing (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百事无成

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn shì yǒu 百分之百 bǎifēnzhībǎi de 把握 bǎwò zhǔn néng 成功 chénggōng

    - việc này tôi ăn chắc sẽ thành công

  • volume volume

    - 无糖 wútáng 百事可乐 bǎishìkělè

    - Pepsi không đường.

  • volume volume

    - 一事无成 yíshìwúchéng

    - một việc cũng không nên; không nên việc gì.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 做事 zuòshì 常常 chángcháng 半途而废 bàntúérfèi 终将 zhōngjiāng 一事无成 yíshìwúchéng

    - Nếu như bạn làm việc luôn luôn bỏ dở giữa chừng thì cuối cùng một việc thôi cũng sẽ không thể hoàn tất.

  • volume volume

    - 有些 yǒuxiē 警惕 jǐngtì 无事不登三宝殿 wúshìbùdēngsānbǎodiàn 难不成 nánbùchéng zhǎo 借钱 jièqián

    - Tôi có chút cảnh giác, không có việc thì không đến gõ cửa, chẳng lẽ tìm tôi mượn tiền?

  • volume volume

    - 事故 shìgù 造成 zàochéng le 伤亡 shāngwáng 无数 wúshù

    - Tai nạn đã gây ra vô số thương vong.

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi 一事无成 yíshìwúchéng de rén

    - Anh ta đúng là kẻ vô tích sự.

  • volume volume

    - 从小到大 cóngxiǎodàodà 一事无成 yíshìwúchéng

    - Anh ta từ bé đến lớn, không làm được việc gì.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Sự
    • Nét bút:一丨フ一フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JLLN (十中中弓)
    • Bảng mã:U+4E8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Chéng , Chèng
    • Âm hán việt: Thành
    • Nét bút:一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IHS (戈竹尸)
    • Bảng mã:U+6210
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+1 nét)
    • Pinyin: Bǎi , Bó , Mò
    • Âm hán việt: , Bách , Mạch
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MA (一日)
    • Bảng mã:U+767E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao