Đọc nhanh: 诸事 (chư sự). Ý nghĩa là: mọi vấn đề, mọi điều.
诸事 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mọi vấn đề
every matter
✪ 2. mọi điều
everything
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诸事
- 诸事 丛集
- nhiều việc dồn lại.
- 诸事 猬 集
- trăm việc bộn bề
- 一人 做事 一人当
- Một người làm công việc và một người chịu trách nhiệm.
- 诸事 顺心
- mọi việc như ý.
- 一个 人 做事 应该 敢作敢当 不 应该 推三阻四
- Một người làm việc nên dám làm dám chịu, không nên một mực từ chối.
- 一件 小 事情 , 用不着 这么 渲染
- việc cỏn con, không cần phải thổi phồng như vậy.
- 诸多 名人 、 大家 常以 质衣 沽酒 , 算为 风流 雅事 写人 诗词
- Nhiều người nổi tiếng và mọi người thường sử dụng quần áo chất lượng để bán rượu, được coi như một văn thơ lãng mạn và tao nhã.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
诸›