百世师 bǎishì shī
volume volume

Từ hán việt: 【bách thế sư】

Đọc nhanh: 百世师 (bách thế sư). Ý nghĩa là: Ông thầy trăm đời; chỉ bậc học vấn đức hạnh trác việt có thể làm khuôn mẫu cho muôn đời sau. ◇Tô Thức 蘇軾: Thất phu nhi vi bách thế sư; nhất ngôn nhi vi thiên hạ pháp 匹夫而為百世師; 一言而為天下法 (Triều Châu Hàn Văn Công miếu bi 潮州韓文公廟碑)..

Ý Nghĩa của "百世师" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

百世师 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ông thầy trăm đời; chỉ bậc học vấn đức hạnh trác việt có thể làm khuôn mẫu cho muôn đời sau. ◇Tô Thức 蘇軾: Thất phu nhi vi bách thế sư; nhất ngôn nhi vi thiên hạ pháp 匹夫而為百世師; 一言而為天下法 (Triều Châu Hàn Văn Công miếu bi 潮州韓文公廟碑).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百世师

  • volume volume

    - 流芳百世 liúfāngbǎishì

    - lưu danh muôn đời.

  • volume volume

    - 流芳百世 liúfāngbǎishì

    - lưu lại tiếng thơm muôn đời

  • volume volume

    - 20 世纪 shìjì 中叶 zhōngyè

    - giữa thế kỷ 20.

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 大雪 dàxuě 大地 dàdì 变成 biànchéng le 银白 yínbái 世界 shìjiè

    - tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.

  • volume volume

    - 一百年 yìbǎinián shì 一个 yígè 世纪 shìjì

    - Một trăm năm là một thế kỷ.

  • volume volume

    - 英雄 yīngxióng 美名 měimíng 流芳百世 liúfāngbǎishì

    - anh hùng, cái tên tuyệt đẹp, để mãi tiếng thơm cho muôn đời.

  • volume volume

    - 一个 yígè 简单 jiǎndān de 规则 guīzé 可以 kěyǐ 构造 gòuzào 一个 yígè 复杂 fùzá de 世界 shìjiè

    - Một quy tắc đơn giản có thể tạo ra một thế giới phức tạp

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 告诉 gàosù 我们 wǒmen 世上无难事 shìshàngwúnánshì 只怕有心人 zhǐpàyǒuxīnrén

    - Thầy giáo nói với chúng tôi rằng không có việc gì khó chỉ sợ lòng không bền.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:一丨丨一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:PT (心廿)
    • Bảng mã:U+4E16
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+3 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨ノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LLMB (中中一月)
    • Bảng mã:U+5E08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+1 nét)
    • Pinyin: Bǎi , Bó , Mò
    • Âm hán việt: , Bách , Mạch
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MA (一日)
    • Bảng mã:U+767E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa