Đọc nhanh: 白鹤草 (bạch hạc thảo). Ý nghĩa là: cỏ lác lào.
白鹤草 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cỏ lác lào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白鹤草
- 一挑儿 白菜
- Một gánh cải trắng.
- 草原 上 的 斑马 有 黑白相间 的 漂亮 条纹
- Ngựa vằn trên thảo nguyên có sọc đen trắng rất đẹp.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 公园 里 有 几只 白鹤
- Trong công viên có vài con hạc trắng.
- 一棵 草
- một ngọn cỏ.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
草›
鹤›