Đọc nhanh: 券据 (khoán cứ). Ý nghĩa là: khoán cứ.
券据 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoán cứ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 券据
- 他 把 砖头 券成 拱形
- Anh ấy xếp gạch thành hình vòm cung.
- 鲍威尔 的 数据 结果 是 伪造 的
- Powell đã làm sai lệch kết quả của mình.
- 他 发觉 她 论据 中 的 推理 谬误
- Anh phát hiện ra một sai lầm trong lý luận của cô.
- 他 依据事实 做出 决定
- Anh ấy đưa ra quyết định dựa trên sự thật.
- 他 占有 了 所有 的 市场 数据
- Anh ấy nắm tất cả dữ liệu thị trường.
- 他 处理 外遇 证据
- Anh ấy xử lý chứng cứ ngoại tình.
- 他 在 抢救 受损 的 数据
- Anh ấy đang khôi phục dữ liệu bị mất.
- 他们 是 这样 宣称 的 , 但 他们 有 证据 吗 ?
- Họ tuyên bố như vậy, nhưng liệu họ có bằng chứng không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
券›
据›