Đọc nhanh: 白虎膏 (bạch hổ cao). Ý nghĩa là: Cao bạch hổ.
白虎膏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cao bạch hổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白虎膏
- 不入虎穴 , 不得 虎子
- không vào hang hổ, sao bất được hổ con.
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
膏›
虎›