Đọc nhanh: 白蒙蒙的 (bạch mông mông đích). Ý nghĩa là: mịt mờ. Ví dụ : - 海面雾气腾腾,白蒙蒙的, 什么也看不见。 trên mặt biển khói sương cuồn cuộn, mịt mờ chẳng thấy được vật gì cả.. - 大雾白蒙蒙的,飞机只好暂停起飞。 sương mù dày đặc đến mức máy bay phải tạm dừng cất cánh.
白蒙蒙的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mịt mờ
- 海面 雾气腾腾 , 白蒙蒙 的 什么 也 看不见
- trên mặt biển khói sương cuồn cuộn, mịt mờ chẳng thấy được vật gì cả.
- 大雾 白蒙蒙 的 , 飞机 只好 暂停 起飞
- sương mù dày đặc đến mức máy bay phải tạm dừng cất cánh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白蒙蒙的
- 哈蒙德 剧院 的 老板 吗
- Như trong nhà hát Hammond?
- 哈蒙德 家 被盗 红宝石 的 那种 罕见 吗
- Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?
- 山头 上升 腾起 白蒙蒙 的 雾气
- trên đỉnh núi, sương mù bay bay trắng xoá.
- 大雾 白蒙蒙 的 , 飞机 只好 暂停 起飞
- sương mù dày đặc đến mức máy bay phải tạm dừng cất cánh.
- 海面 雾气腾腾 , 白蒙蒙 的 什么 也 看不见
- trên mặt biển khói sương cuồn cuộn, mịt mờ chẳng thấy được vật gì cả.
- 她 辱 蒙 你 的 帮助
- Cô ấy rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn.
- 我 的 乔装 确实 蒙骗 了 他 !
- Tôi thật sự đã lừa dối anh ta bằng trang phục của mình!
- 就 像 十一月 的 佛蒙特州 一样
- Nó giống như một tháng mười một Vermont rõ nét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
的›
蒙›