Đọc nhanh: 白花蛇 (bạch hoa xà). Ý nghĩa là: viper hố mũi dài (agkistrodon acutus).
白花蛇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viper hố mũi dài (agkistrodon acutus)
long-nosed pit viper (agkistrodon acutus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白花蛇
- 假 道歉 被 揭穿 , 白莲花 气到 吐血
- Giả vờ xin lỗi nhưng bị vạch trần, em gái trà xanh tức hộc máu.
- 她 看到 蛇 后 吓 得 脸色 发白
- Cô ấy thấy con rắn xong sợ đến tái mặt.
- 才 四十岁 的 人 头发 都 花白 了
- người mới có bốn mươi tuổi tóc đã hoa râm.
- 天竺葵 是 种 开红 、 粉红 或 白色 花 的 花园 植物
- Cây cỏ trạng nguyên là một loại cây trồng trong vườn, có hoa màu đỏ, hồng hoặc trắng.
- 洁白 的 雪花
- hoa trắng như tuyết.
- 我 想 把 天花板 漆成 白色
- Tôi muốn sơn trần nhà màu trắng.
- 如 蝴蝶 飞舞 , 洁白 的 雪花
- Như con bướm vỗ cánh bay lượn, những bông hoa tuyết trắng bay bay trong bầu trời.
- 我 想 把 这 盆花 白在 电视 旁边
- Tôi muốn đặt bình hoa này ở cạnh TV.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
花›
蛇›