Đọc nhanh: 白芥子 (bạch giới tử). Ý nghĩa là: Hạt mù tạt (bạch giới tử); bạch giới tử. Ví dụ : - 白芥子有调节血压作用。 Hạt mù tạt có tác dụng điều hòa huyết áp.
白芥子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt mù tạt (bạch giới tử); bạch giới tử
- 白芥子 有 调节 血压 作用
- Hạt mù tạt có tác dụng điều hòa huyết áp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白芥子
- 白 兔子 真 漂亮
- Thỏ trắng thật xinh.
- 今年 收 的 白菜 可 老鼻子 了
- năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.
- 年级组 长老 朱 白发 星星点点 , 还 有些 佝偻 身子
- ông Chu tóc bạc trắng, thân hình hơi khom người.
- 白芥子 有 调节 血压 作用
- Hạt mù tạt có tác dụng điều hòa huyết áp.
- 他们 被 指责 为 白色 分子
- Họ bị chỉ trích là những phần tử phản cách mạng.
- 她 穿件 白 底子 小 紫花 的 短衫
- cô ấy mặc chiếc áo cộc nền trắng hoa nhỏ màu tím.
- 他 吃 到 一口 芥末 , 辣得 直 缩脖子
- anh ấy ăn trúng mù tạt cay rúm vai lại.
- 我 一生 清白 , 怎么 会 有 你 这样 的 儿子 啊
- Tôi cả đời thanh bạch làm sao mà có người con trai như cậu chứ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
白›
芥›