Đọc nhanh: 白素贞 (bạch tố trinh). Ý nghĩa là: (tên một người) Bai Suzhen, từ Madame White Snake.
白素贞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (tên một người) Bai Suzhen, từ Madame White Snake
(name of a person) Bai Suzhen, from Madame White Snake
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白素贞
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 这片 雪 素白 无瑕
- Bông tuyết này trắng tinh không tì vết.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 她 穿 一身 素白 衣裙
- Cô ấy mặc một chiếc váy trắng.
- 蛋白质 是 重要 素
- Protein là chất quan trọng.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
素›
贞›