zhēn
volume volume

Từ hán việt: 【trinh】

Đọc nhanh: (trinh). Ý nghĩa là: trung thành (trung thành với nguyên tắc, kiên trì không thay đổi), trinh tiết; tiết hạnh; trinh, bói toán. Ví dụ : - 保持坚贞操守。 Duy trì phẩm hạnh trung thành.. - 拥有坚贞品质。 Có phẩm chất trung thành.. - 看重女子的贞节。 Coi trọng tiết hạnh của phụ nữ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trung thành (trung thành với nguyên tắc, kiên trì không thay đổi)

忠于自己所信守的原则;坚持不变

Ví dụ:
  • volume volume

    - 保持 bǎochí 坚贞 jiānzhēn 操守 cāoshǒu

    - Duy trì phẩm hạnh trung thành.

  • volume volume

    - 拥有 yōngyǒu 坚贞 jiānzhēn 品质 pǐnzhì

    - Có phẩm chất trung thành.

✪ 2. trinh tiết; tiết hạnh; trinh

封建礼教指女子的贞节

Ví dụ:
  • volume volume

    - 看重 kànzhòng 女子 nǚzǐ de 贞节 zhēnjié

    - Coi trọng tiết hạnh của phụ nữ.

  • volume volume

    - 守护 shǒuhù 女子 nǚzǐ 贞节 zhēnjié

    - Bảo vệ tiết hạnh của phụ nữ.

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bói toán

占卜; 算命; 读卦

Ví dụ:
  • volume volume

    - 进行 jìnxíng 贞卜 zhēnbǔ 一下 yīxià

    - Đi tiến hành bói toán một chút.

  • volume volume

    - 贞卜 zhēnbǔ 未来 wèilái zhī shì

    - Bói toán các sự kiện trong tương lai.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 看重 kànzhòng 女子 nǚzǐ de 贞节 zhēnjié

    - Coi trọng tiết hạnh của phụ nữ.

  • volume volume

    - shì 现代版 xiàndàibǎn de 贞操带 zhēncāodài ma

    - Đai trinh tiết thời hiện đại?

  • volume volume

    - 贞德 zhēndé zài 1429 年率 niánlǜ 大军 dàjūn 解除 jiěchú le 英军 yīngjūn duì 奥尔良 àoěrliáng de 围攻 wéigōng

    - Joan of Arc lead a large army in 1429 to lift the siege of the English on Orleans.

  • volume volume

    - 忠贞不屈 zhōngzhēnbùqū

    - trung trinh bất khuất

  • volume volume

    - 贞卜 zhēnbǔ 未来 wèilái zhī shì

    - Bói toán các sự kiện trong tương lai.

  • volume volume

    - 法国 fǎguó 有个 yǒugè 圣女 shèngnǚ jiào 贞德 zhēndé

    - Có một vị thánh ở Pháp tên là Jeanne of Arc

  • volume volume

    - 小妇人 xiǎofùrén hái gēn zhuāng 贞洁 zhēnjié 烈妇 lièfù

    - Người phụ nữ ấy còn giả bộ trung trinh tiết liệt với tôi nữa

  • volume volume

    - 用来 yònglái 制作 zhìzuò 圣女 shèngnǚ 贞德 zhēndé

    - Tôi cần một Joan of Arc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ