女贞 nǚ zhēn
volume volume

Từ hán việt: 【nữ trinh】

Đọc nhanh: 女贞 (nữ trinh). Ý nghĩa là: cây râm; cây thuỷ lạp.

Ý Nghĩa của "女贞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

女贞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây râm; cây thuỷ lạp

常绿灌木,叶卵形,花白色果实长椭圆形白蜡虫能寄生在女贞树的枝叶上,吸食叶汁生活,中国西南地区种植这种树来放养白蜡虫

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女贞

  • volume volume

    - 看重 kànzhòng 女子 nǚzǐ de 贞节 zhēnjié

    - Coi trọng tiết hạnh của phụ nữ.

  • volume volume

    - 守护 shǒuhù 女子 nǚzǐ 贞节 zhēnjié

    - Bảo vệ tiết hạnh của phụ nữ.

  • volume volume

    - 法国 fǎguó 有个 yǒugè 圣女 shèngnǚ jiào 贞德 zhēndé

    - Có một vị thánh ở Pháp tên là Jeanne of Arc

  • volume volume

    - 用来 yònglái 制作 zhìzuò 圣女 shèngnǚ 贞德 zhēndé

    - Tôi cần một Joan of Arc.

  • volume volume

    - 不过 bùguò 俗话说 súhuàshuō de hǎo chǒu 媳妇 xífù 总得 zǒngděi jiàn 公婆 gōngpó 两女 liǎngnǚ 最终 zuìzhōng 还是 háishì zǒu le 进去 jìnqù

    - Nhưng mà, tục ngữ nói cái kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra, hai người phụ nữ ấy cuối cùng cũng bước vào

  • volume volume

    - zhè 似乎 sìhū shì 一个 yígè 修女 xiūnǚ de 贞操 zhēncāo 誓言 shìyán

    - Điều này dường như là lời thề trinh tiết của một nữ tu.

  • volume volume

    - 贞节 zhēnjié duì 一个 yígè 女人 nǚrén 来说 láishuō shì 重要 zhòngyào de

    - Chastity is important for a woman.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 圣洁 shèngjié de 女人 nǚrén 天真 tiānzhēn ér 忠贞 zhōngzhēn

    - Cô ấy là một người phụ nữ thanh khiết, ngây thơ và trung thành.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+0 nét)
    • Pinyin: Nǚ , Rǔ
    • Âm hán việt: Nhữ , Nứ , Nữ , Nự
    • Nét bút:フノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:V (女)
    • Bảng mã:U+5973
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+4 nét), bối 貝 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Trinh
    • Nét bút:丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YBO (卜月人)
    • Bảng mã:U+8D1E
    • Tần suất sử dụng:Cao