Đọc nhanh: 白胡椒 (bạch hồ tiêu). Ý nghĩa là: hạt tiêu trắng, tiêu sọ.
白胡椒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hạt tiêu trắng
white peppercorn
✪ 2. tiêu sọ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白胡椒
- 他 撒 了 些 胡椒
- Anh ấy rắc một ít tiêu.
- 胡椒 有 黑胡椒 和 白胡椒
- Hạt tiêu có tiêu đen và tiêu trắng.
- 你 有 胡椒 喷雾 吗
- Bạn có bình xịt hơi cay?
- 老师 的 胡子 已经 斑白 了
- Râu của thầy giáo đã bạc.
- 呀 啐 休 得 胡言乱语 ( 多见于 早期白话 )
- xì! đừng có mà ăn nói tầm bậy! (thường thấy trong bạch thoại thời kì đầu).
- 本 星期 买 胡萝卜 和 洋白菜 最 合算 , 因 货源充足 , 价格低廉
- Trong tuần này, mua cà rốt và bắp cải là rất tiết kiệm, vì nguồn hàng dồi dào và giá cả rẻ.
- 我 不 太 喜欢 吃 胡椒
- Tôi không thích ăn hạt tiêu lắm.
- 这 道菜 加 了 很多 胡椒
- Món ăn này thêm rất nhiều tiêu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
椒›
白›
胡›