Đọc nhanh: 白眼珠儿 (bạch nhãn châu nhi). Ý nghĩa là: lòng trắng mắt.
白眼珠儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lòng trắng mắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白眼珠儿
- 他 心眼儿 多 , 说话 爱 转弯子
- "anh ấy có ý lắm, nhưng thích nói chuyện vòng vo."
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 眼珠 滴溜儿 乱转
- ánh mắt đảo qua đảo lại.
- 他 心眼儿 窄 , 受不了 委屈
- Bụng dạ anh ta hẹp hòi không chịu được oan ức.
- 上鞋 时 先用 锥子 锥个 眼儿
- khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.
- 一挑儿 白菜
- Một gánh cải trắng.
- 他 舍不得 把 白菜 帮儿 扔掉
- Anh ấy không nỡ vứt lá cải già đi.
- 买 珠宝首饰 , 若 是 走 了 眼 , 可 就 吃大亏
- mua đồ trang sức bằng châu ngọc, nếu như trông nhầm thì bị hố to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
珠›
白›
眼›