白眼狼 báiyǎn láng
volume volume

Từ hán việt: 【bạch nhãn lang】

Đọc nhanh: 白眼狼 (bạch nhãn lang). Ý nghĩa là: một sự ăn sâu, vô ơn.

Ý Nghĩa của "白眼狼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

白眼狼 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. một sự ăn sâu

an ingrate

✪ 2. vô ơn

thankless wretch

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白眼狼

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 五岁 wǔsuì le 有着 yǒuzhe 一双 yīshuāng yòu 黑又亮 hēiyòuliàng de 眼睛 yǎnjing 长得 zhǎngde 白白胖胖 báibáipàngpàng de

    - Năm nay cậu ta 5 tuổi, đôi mắt to đen láy, trắng trẻo, mập mạp

  • volume volume

    - bái 眼看 yǎnkàn rén

    - nhìn người bằng nửa con mắt

  • volume volume

    - 遭人白眼 zāorénbáiyǎn

    - bị người khinh bỉ

  • volume volume

    - 脸色苍白 liǎnsècāngbái 两眼 liǎngyǎn 呆滞无神 dāizhìwúshén

    - sắc mặt trắng bệch, đôi mắt đờ đẫn thất thần.

  • volume volume

    - 生气 shēngqì 地白 dìbái le 一眼 yīyǎn

    - Cô ấy tức giận lườm tôi một cái.

  • volume volume

    - 我直 wǒzhí gěi zuò 眼色 yǎnsè 怎么 zěnme 明白 míngbai

    - Tôi cứ nháy mắt ra hiệu hoài mà sao bạn chẳng hiểu?

  • volume volume

    - 老板 lǎobǎn 立刻 lìkè bái le 一眼 yīyǎn

    - Sếp liền liếc tôi một cái.

  • volume volume

    - 听到 tīngdào yòu shuō 迟到 chídào de 事情 shìqing 狠狠 hěnhěn 地白 dìbái le 一眼 yīyǎn

    - Khi anh ấy nghe tôi nhắc lại về việc đi trễ của mình, anh ấy hậm hực liếc tôi một cái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎng , Láng , Lǎng , Làng
    • Âm hán việt: Lang
    • Nét bút:ノフノ丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHIAV (大竹戈日女)
    • Bảng mã:U+72FC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao