Đọc nhanh: 白翎面 (bạch linh diện). Ý nghĩa là: Thị trấn Baengnyeong (Hàn Quốc), xem thêm 白翎島 | 白翎岛.
白翎面 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Thị trấn Baengnyeong (Hàn Quốc)
Baengnyeong township (South Korea)
✪ 2. xem thêm 白翎島 | 白翎岛
see also 白翎島|白翎岛 [Bái líng Dǎo]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白翎面
- 版面 上 还有 块 空白 , 可以 补 一篇 短文
- trên bản in còn có một chỗ trống, có thể thêm một đoạn văn.
- 白面馒头
- bánh màn thầu bằng bột mì
- 白面书生
- bạch diện thư sinh.
- 珍妮 站 在 他 面前 , 脸色苍白 , 略微 有些 颤动 , 一言不发
- Jenny đứng trước anh ta, khuôn mặt trắng bệch, hơi run nhẹ, không nói một lời.
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 海面 雾气腾腾 , 白蒙蒙 的 什么 也 看不见
- trên mặt biển khói sương cuồn cuộn, mịt mờ chẳng thấy được vật gì cả.
- 从 我 向 他 表白 之后 , 他 一面 冷漠 无情 的 表情 看着 我
- kể từ lúc tôi tỏ tình với anh ấy, ấy tỏ ra lạnh lùng với tôi
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
翎›
面›