Đọc nhanh: 白玉菇 (bạch ngọc cô). Ý nghĩa là: Nấm bạch ngọc.
白玉菇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nấm bạch ngọc
白玉菇别称白雪菇、白色蟹味菇、白色真姬菇、白玉蕈,属于伞菌目,口蘑科、白蘑属,是一种珍稀食用菌。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白玉菇
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 玉版宣 ( 色 白质 坚 的 宣纸 )
- giấy ngọc bản Tuyên Thành (loại giấy cao cấp, trắng dai của Tuyên Thành)
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 她 身着 盛妆 柳眉 杏眼 肤 白如玉 风韵 楚楚
- Cô ấy ăn mặc trang điểm , với lông mày lá liễu và đôi mắt hoa mai, làn da trắng như ngọc, thần thái quyến rũ.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 白 玉米 稙 ( 熟得 早 )
- ngô thu hoạch sớm.
- 上课 的 时候 , 文玉 老 睡觉 , 所以 老师 老叫 他 回答 问题
- Trong lớp học, Văn Ngọc thường hay ngủ nên hay bị thầy giáo gọi trả lời câu hỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
玉›
白›
菇›