Đọc nhanh: 白民 (bạch dân). Ý nghĩa là: Người dân thường; không có quan tước công danh. Tên nước cổ theo thần thoại. Người ở đó thân thể trắng suốt..
白民 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người dân thường; không có quan tước công danh. Tên nước cổ theo thần thoại. Người ở đó thân thể trắng suốt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白民
- 一朵 白云
- một đám mây trắng
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 一天 的 时光 白白浪费 了
- Uổng phí cả 1 ngày trời.
- 一挑儿 白菜
- Một gánh cải trắng.
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 一场 大火 焚毁 了 半个 村子 的 民房
- một đám cháy lớn đã thiêu rụi phân nửa nhà dân trong làng.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 原住民 在 拜祭 一颗 白 栎树
- Một bản địa thờ cúng tại cây sồi trắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
民›
白›