Đọc nhanh: 白毛 (bạch mao). Ý nghĩa là: xem thêm 白髮 | 白发, lông trắng (của động vật). Ví dụ : - 他在《白毛女》里饰大春。 anh ấy đóng vai Đại Xuân trong vở 'Bạch Mao Nữ'.. - 她在"白毛女"里扮演喜儿 cô ấy đóng vai Hỉ nhi trong vở "Bạch mao nữ". - 她演过白毛女。 cô ta từng diễn vỡ Bạch Mao Nữ
白毛 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xem thêm 白髮 | 白发
see also 白髮|白发 [bái fà]
- 他 在 《 白毛女 》 里饰 大春
- anh ấy đóng vai Đại Xuân trong vở 'Bạch Mao Nữ'.
- 她 在 白毛女 里 扮演 喜儿
- cô ấy đóng vai Hỉ nhi trong vở "Bạch mao nữ"
- 她 演过 白毛女
- cô ta từng diễn vỡ Bạch Mao Nữ
- 头上 包 着 一条 白 毛巾
- Trên đầu quấn khăn lông trắng.
- 他们 俩 老 是 配角 , 合演 过 《 兄妹 开荒 》 、 《 白毛女 》 等
- hai người họ thường diễn chung với nhau trong vở 'huynh muội khai hoang', 'Bạch Mao Nữ'.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ 2. lông trắng (của động vật)
white hair (of animals)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白毛
- 毛茸茸 的 小白兔
- thỏ trắng con lông xù.
- 她 在 白毛女 里 扮演 喜儿
- cô ấy đóng vai Hỉ nhi trong vở "Bạch mao nữ"
- 白净 松软 的 羊毛
- lông cừu sạch, trắng xốp.
- 鹅 的 羽毛 很白
- Lông ngỗng rất trắng.
- 通身 白毛 的 小猫
- con mèo nhỏ toàn thân lông trắng muốt.
- 头上 包 着 一条 白 毛巾
- Trên đầu quấn khăn lông trắng.
- 他 在 《 白毛女 》 里饰 大春
- anh ấy đóng vai Đại Xuân trong vở 'Bạch Mao Nữ'.
- 他们 俩 老 是 配角 , 合演 过 《 兄妹 开荒 》 、 《 白毛女 》 等
- hai người họ thường diễn chung với nhau trong vở 'huynh muội khai hoang', 'Bạch Mao Nữ'.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
白›