Đọc nhanh: 白毛茛碱 (bạch mao cấn kiềm). Ý nghĩa là: dược chất hydrastin.
白毛茛碱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dược chất hydrastin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白毛茛碱
- 毛茸茸 的 小白兔
- thỏ trắng con lông xù.
- 白净 松软 的 羊毛
- lông cừu sạch, trắng xốp.
- 毛茛 是 一种 野生植物 , 开杯 形 黄色 花
- 毛茛 là một loại thực vật hoang dã, có hoa màu vàng hình cúp.
- 鹅 的 羽毛 很白
- Lông ngỗng rất trắng.
- 食物 上 有 白色 毛
- Thực phẩm có mốc màu trắng.
- 头上 包 着 一条 白 毛巾
- Trên đầu quấn khăn lông trắng.
- 他 在 《 白毛女 》 里饰 大春
- anh ấy đóng vai Đại Xuân trong vở 'Bạch Mao Nữ'.
- 他们 俩 老 是 配角 , 合演 过 《 兄妹 开荒 》 、 《 白毛女 》 等
- hai người họ thường diễn chung với nhau trong vở 'huynh muội khai hoang', 'Bạch Mao Nữ'.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
白›
碱›
茛›