白毛茛碱 bái máogèn jiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【bạch mao cấn kiềm】

Đọc nhanh: 白毛茛碱 (bạch mao cấn kiềm). Ý nghĩa là: dược chất hydrastin.

Ý Nghĩa của "白毛茛碱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

白毛茛碱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dược chất hydrastin

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白毛茛碱

  • volume volume

    - 毛茸茸 máoróngrōng de 小白兔 xiǎobáitù

    - thỏ trắng con lông xù.

  • volume volume

    - 白净 báijìng 松软 sōngruǎn de 羊毛 yángmáo

    - lông cừu sạch, trắng xốp.

  • volume volume

    - 毛茛 máogèn shì 一种 yīzhǒng 野生植物 yěshēngzhíwù 开杯 kāibēi xíng 黄色 huángsè huā

    - 毛茛 là một loại thực vật hoang dã, có hoa màu vàng hình cúp.

  • volume volume

    - é de 羽毛 yǔmáo 很白 hěnbái

    - Lông ngỗng rất trắng.

  • volume volume

    - 食物 shíwù shàng yǒu 白色 báisè máo

    - Thực phẩm có mốc màu trắng.

  • volume volume

    - 头上 tóushàng bāo zhe 一条 yītiáo bái 毛巾 máojīn

    - Trên đầu quấn khăn lông trắng.

  • volume volume

    - zài 白毛女 báimáonǚ 里饰 lǐshì 大春 dàchūn

    - anh ấy đóng vai Đại Xuân trong vở 'Bạch Mao Nữ'.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ lǎo shì 配角 pèijué 合演 héyǎn guò 兄妹 xiōngmèi 开荒 kāihuāng 》 、 《 白毛女 báimáonǚ děng

    - hai người họ thường diễn chung với nhau trong vở 'huynh muội khai hoang', 'Bạch Mao Nữ'.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+0 nét)
    • Pinyin: Máo , Mào
    • Âm hán việt: Mao ,
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQU (竹手山)
    • Bảng mã:U+6BDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiǎn , Xián
    • Âm hán việt: Dảm , Giảm , Kiềm , Kiểm , Thiêm
    • Nét bút:一ノ丨フ一一ノ一丨フ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRIHR (一口戈竹口)
    • Bảng mã:U+78B1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Gèn
    • Âm hán việt: Cấn
    • Nét bút:一丨丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAV (廿日女)
    • Bảng mã:U+831B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp