Đọc nhanh: 白沙 (bạch sa). Ý nghĩa là: Baisha (tên địa danh thông thường), Quận tự trị Baisha Lizu, Hải Nam, Thị trấn Baisha hoặc Paisha ở quận Penghu 澎湖縣 | 澎湖县 (Quần đảo Pescadores), Đài Loan.
✪ 1. Baisha (tên địa danh thông thường)
Baisha (common place name)
✪ 2. Quận tự trị Baisha Lizu, Hải Nam
Baisha Lizu autonomous county, Hainan
✪ 3. Thị trấn Baisha hoặc Paisha ở quận Penghu 澎湖縣 | 澎湖县 (Quần đảo Pescadores), Đài Loan
Baisha or Paisha township in Penghu county 澎湖縣|澎湖县 [Pénghúxiàn] (Pescadores Islands), Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白沙
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 白布 罩住 了 旧 沙发
- Khăn vải trắng che phủ chiếc ghế sofa cũ.
- 一起 风沙 , 天地 都 变得 灰蒙蒙 的
- gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沙›
白›