Đọc nhanh: 白海 (bạch hải). Ý nghĩa là: biển trắng.
白海 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biển trắng
White Sea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白海
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 一朵 白云
- một đám mây trắng
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 一挑儿 白菜
- Một gánh cải trắng.
- 一听 这话 , 他 的 脸 立刻 变得 刷白
- vừa nghe lời này, mặt anh ấy bỗng tái xanh.
- 海面 雾气腾腾 , 白蒙蒙 的 什么 也 看不见
- trên mặt biển khói sương cuồn cuộn, mịt mờ chẳng thấy được vật gì cả.
- 白日 依山 尽 , 黄河 入海流
- mặt trời men xuống núi, Hoàng hà đổ vào biển. (bạch nhật y sơn tận, hoàng hà nhập hải lưu)
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
海›
白›