Đọc nhanh: 白毛茛分碱 (bạch mao cấn phân kiềm). Ý nghĩa là: Chế phẩm dược hydrastinin dùng trị bệnh cổ rễ; Chế phẩm dược hydrastinin có tác dụng cầm máu dùng để điều trị bệnh chảy máu tử cung.
白毛茛分碱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm dược hydrastinin dùng trị bệnh cổ rễ; Chế phẩm dược hydrastinin có tác dụng cầm máu dùng để điều trị bệnh chảy máu tử cung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白毛茛分碱
- 她 演过 白毛女
- cô ta từng diễn vỡ Bạch Mao Nữ
- 她 在 白毛女 里 扮演 喜儿
- cô ấy đóng vai Hỉ nhi trong vở "Bạch mao nữ"
- 他们 被 指责 为 白色 分子
- Họ bị chỉ trích là những phần tử phản cách mạng.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 初期 白话文 , 搀用 文言 成分 的 比较 多
- văn bạch thoại ở thời kỳ đầu lẫn khá nhiều thành phần văn ngôn.
- 白净 松软 的 羊毛
- lông cừu sạch, trắng xốp.
- 他们 俩 老 是 配角 , 合演 过 《 兄妹 开荒 》 、 《 白毛女 》 等
- hai người họ thường diễn chung với nhau trong vở 'huynh muội khai hoang', 'Bạch Mao Nữ'.
- 她 讲 得 十分 明白
- Cô ấy giảng giải rất là rõ ràng dễ hiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
毛›
白›
碱›
茛›