白毛茛分碱 bái máogèn fēn jiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【bạch mao cấn phân kiềm】

Đọc nhanh: 白毛茛分碱 (bạch mao cấn phân kiềm). Ý nghĩa là: Chế phẩm dược hydrastinin dùng trị bệnh cổ rễ; Chế phẩm dược hydrastinin có tác dụng cầm máu dùng để điều trị bệnh chảy máu tử cung.

Ý Nghĩa của "白毛茛分碱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

白毛茛分碱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chế phẩm dược hydrastinin dùng trị bệnh cổ rễ; Chế phẩm dược hydrastinin có tác dụng cầm máu dùng để điều trị bệnh chảy máu tử cung

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白毛茛分碱

  • volume volume

    - 演过 yǎnguò 白毛女 báimáonǚ

    - cô ta từng diễn vỡ Bạch Mao Nữ

  • volume volume

    - zài 白毛女 báimáonǚ 扮演 bànyǎn 喜儿 xǐér

    - cô ấy đóng vai Hỉ nhi trong vở "Bạch mao nữ"

  • volume volume

    - 他们 tāmen bèi 指责 zhǐzé wèi 白色 báisè 分子 fènzǐ

    - Họ bị chỉ trích là những phần tử phản cách mạng.

  • volume volume

    - 不分青红皂白 bùfēnqīnghóngzàobái

    - không phân biệt trắng đen.

  • volume volume

    - 初期 chūqī 白话文 báihuàwén 搀用 chānyòng 文言 wényán 成分 chéngfèn de 比较 bǐjiào duō

    - văn bạch thoại ở thời kỳ đầu lẫn khá nhiều thành phần văn ngôn.

  • volume volume

    - 白净 báijìng 松软 sōngruǎn de 羊毛 yángmáo

    - lông cừu sạch, trắng xốp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ lǎo shì 配角 pèijué 合演 héyǎn guò 兄妹 xiōngmèi 开荒 kāihuāng 》 、 《 白毛女 báimáonǚ děng

    - hai người họ thường diễn chung với nhau trong vở 'huynh muội khai hoang', 'Bạch Mao Nữ'.

  • volume volume

    - jiǎng 十分 shífēn 明白 míngbai

    - Cô ấy giảng giải rất là rõ ràng dễ hiểu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Fēn , Fèn
    • Âm hán việt: Phân , Phần , Phận
    • Nét bút:ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CSH (金尸竹)
    • Bảng mã:U+5206
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+0 nét)
    • Pinyin: Máo , Mào
    • Âm hán việt: Mao ,
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQU (竹手山)
    • Bảng mã:U+6BDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiǎn , Xián
    • Âm hán việt: Dảm , Giảm , Kiềm , Kiểm , Thiêm
    • Nét bút:一ノ丨フ一一ノ一丨フ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRIHR (一口戈竹口)
    • Bảng mã:U+78B1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Gèn
    • Âm hán việt: Cấn
    • Nét bút:一丨丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAV (廿日女)
    • Bảng mã:U+831B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp