Đọc nhanh: 白橡木 (bạch tượng mộc). Ý nghĩa là: Gỗ white oak.
白橡木 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gỗ white oak
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白橡木
- 白地 黑子 的 木牌
- Cái bảng gỗ nền trắng chữ đen.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 橡木 桌子 相当 坚硬
- Bàn gỗ sồi khá cứng.
- 一棵 白 栎树
- Cây sồi trắng
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
- 橡木 是 制作 家具 的 好 材料
- Gỗ sồi là một vật liệu tốt để làm đồ nội thất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
橡›
白›