Đọc nhanh: 室内灯 (thất nội đăng). Ý nghĩa là: Đèn trong phòng.
室内灯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đèn trong phòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 室内灯
- 保证 室内空气 流通
- Đảm bảo không khí trong phòng lưu thông.
- 实验室 的 酒精灯 亮 着
- Đèn cồn trong phòng thí nghiệm đang sáng.
- 室内 灯彩 交辉
- trong phòng đèn lồng sáng trưng.
- 一直 都 呆 在 室内
- Cô ấy ở trong nhà cả ngày.
- 她 是 个 喜欢 呆 在 室内 的 人
- Cô ấy thực sự là kiểu con gái thích ở trong nhà hơn.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 他 调节 了 室内 温度
- Anh ấy đã điều chỉnh nhiệt độ trong phòng.
- 他 的话 引得 大家 都 笑 了 , 室内 的 空气 因此 轻松 了 很多
- Lời nói của anh ấy khiến mọi người đều cười, do đó không khí trong phòng cũng bớt căng thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
室›
灯›