霓灯 Ní dēng
volume volume

Từ hán việt: 【nghê đăng】

Đọc nhanh: 霓灯 (nghê đăng). Ý nghĩa là: Đèn neon.

Ý Nghĩa của "霓灯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

霓灯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đèn neon

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霓灯

  • volume volume

    - 霓虹灯 níhóngdēng 组成 zǔchéng le 象征 xiàngzhēng 奥运会 àoyùnhuì de 五彩 wǔcǎi 光环 guānghuán

    - dùng đèn nê on họp thành vòng sáng năm màu tượng trưng cho thế vận hội.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yào 路灯 lùdēng 关上 guānshàng

    - Bọn họ cần tắt đèn đường đi.

  • volume volume

    - 手里 shǒulǐ 烳着 pǔzhe 一盏灯 yīzhǎndēng

    - Anh ấy cầm một cái đèn trong tay.

  • volume volume

    - xìng dēng

    - Anh ấy họ Đăng.

  • volume volume

    - 黄穗 huángsuì 红罩 hóngzhào de 宫灯 gōngdēng

    - lồng đèn tua vàng chụp đỏ.

  • volume volume

    - 夜晚 yèwǎn 马路 mǎlù 两旁 liǎngpáng de 霓虹灯 níhóngdēng 闪闪烁烁 shǎnshǎnshuòshuò 令人 lìngrén 眼花缭乱 yǎnhuāliáoluàn

    - Vào ban đêm, ánh đèn neon hai bên đường nhấp nháy chói mắt.

  • volume volume

    - zài 红绿灯 hónglǜdēng 处停 chùtíng le chē

    - anh ta dừng lại trước đèn giao thông.

  • volume volume

    - 灯笼 dēnglóng 挑起来 tiǎoqǐlái

    - Cậu ấy giương đèn lồng lên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+2 nét)
    • Pinyin: Dēng
    • Âm hán việt: Đinh , Đăng
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FMN (火一弓)
    • Bảng mã:U+706F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghê
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノ丨一フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBHXU (一月竹重山)
    • Bảng mã:U+9713
    • Tần suất sử dụng:Trung bình