Đọc nhanh: 白果儿 (bạch quả nhi). Ý nghĩa là: hột gà.
白果儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hột gà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白果儿
- 奶奶 在 挑 一 挑儿 水果
- Bá đang gánh một gánh hoa quả.
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 一挑儿 白菜
- Một gánh cải trắng.
- 我 只 吃 蛋白 , 不吃 黄儿
- Tôi chỉ ăn lòng trắng trứng, không ăn lòng đỏ
- 她 在 白毛女 里 扮演 喜儿
- cô ấy đóng vai Hỉ nhi trong vở "Bạch mao nữ"
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 卧 果儿 ( 把 去 壳 的 鸡蛋 整个 放在 汤里 煮 )
- đập trứng gà nguyên cái vào canh
- 如果 有 什么 变化 , 你 最好 事先 给 我 透个 信儿
- nếu như có thay đổi gì, tốt nhất anh nên báo tin cho tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
果›
白›